Characters remaining: 500/500
Translation

se mouvoir

Academic
Friendly

Từ "se mouvoir" trong tiếng Phápmột động từ tự động, có nghĩa là "chuyển động" hoặc "cử động". Đâymột từ khá trang trọng ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, nhưng mang lại sắc thái tinh tế hơn so với những từ khácý nghĩa tương tự.

Định nghĩa:
  • Se mouvoir: Chuyển động, di chuyển, có thể hiểuviệc thay đổi vị trí của cơ thể hoặc một vật thể nào đó.
Cách sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh hàng ngày:

    • "L'enfant se meut avec aisance." (Đứa trẻ di chuyển một cách dễ dàng.)
  2. Trong văn viết hoặc văn học:

    • "Les étoiles se meuvent dans le ciel nocturne." (Các vì sao chuyển động trong bầu trời đêm.)
Biến thể của từ:
  • Mouvoir: Đâydạng nguyên thể của động từ, không "se". Ví dụ: "Il peut mouvoir des objets lourds." (Anh ấy có thể di chuyển những đồ vật nặng.)
  • Se mouvoirdạng phản thân, nghĩahành động diễn ra đối với chính bản thân chủ thể.
Các từ gần giống:
  • Bouger: Một từ phổ biến hơn để chỉ cử động, thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày. Ví dụ: "Ne bouge pas!" (Đừng di chuyển!)
  • Déplacer: Nghĩadi chuyển một vật từ nơi này sang nơi khác. Ví dụ: "Je vais déplacer la table." (Tôi sẽ di chuyển cái bàn.)
Từ đồng nghĩa:
  • Se déplacer: Cũng biểu thị hành động di chuyển, nhưng thường được sử dụng nhiều hơn trong giao tiếp hàng ngày. Ví dụ: "Je me déplace en vélo." (Tôi di chuyển bằng xe đạp.)
  • Avancer: Nghĩatiến lên, cũng có thể được coi là một dạng di chuyển. Ví dụ: "Nous devons avancer." (Chúng ta phải tiến lên.)
Idioms cụm động từ:
  • Se mouvoir dans l'espace: Di chuyển trong không gian, thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc nghệ thuật.
  • Se mouvoir avec grâce: Di chuyển một cách duyên dáng, thường được dùng để miêu tả những người nhảy múa hoặc vận động viên.
Lưu ý:

Khi sử dụng "se mouvoir", bạn nên chú ý rằng từ này thường mang tính trang trọng có thể không phù hợp trong các cuộc trò chuyện thông thường. Thay vào đó, bạn có thể sử dụng "bouger" hoặc "se déplacer" để diễn đạt ý tưởng tương tự.

tự động từ
  1. chuyển động, cử động

Comments and discussion on the word "se mouvoir"